Tham khảo Butterfly_(album_của_Mariah_Carey)

  1. Erlewine, Stephen Thomas. “Allmusic (((Butterfly > Review)))”. AllMusic. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2010.
  2. Shapiro 2001, tr. 161–163
  3. "Australiancharts.com – Mariah Carey – Butterfly". Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  4. "Austriancharts.at – Mariah Carey – Butterfly" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  5. "Ultratop.be – Mariah Carey – Butterfly" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  6. "Ultratop.be – Mariah Carey – Butterfly" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  7. "Mariah Carey Chart History (Canadian Albums)". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  8. “Mariah Carey / Butterfly”. Top20.dk. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  9. "Dutchcharts.nl – Mariah Carey – Butterfly" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  10. 1 2 3 4 “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  11. "Mariah Carey: Butterfly" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  12. "Lescharts.com – Mariah Carey – Butterfly". Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  13. “Mariah Carey - Offizielle Deutsche Charts” (bằng tiếng German). GfK Entertainment. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. "Album Top 40 slágerlista – 1997. 42. hét" (bằng tiếng Hungaria). MAHASZ. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  15. “マライア・キャリーのアルバム売り上げランキング” (bằng tiếng Japanese). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. "Charts.nz – Mariah Carey – Butterfly". Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  17. "Norwegiancharts.com – Mariah Carey – Butterfly". Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  18. 21 tháng 9 năm 1997/40/ "Official Scottish Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  19. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  20. "Swedishcharts.com – Mariah Carey – Butterfly". Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  21. "Swisscharts.com – Mariah Carey – Butterfly". Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  22. "Mariah Carey | Artist | Official Charts". UK Albums Chart. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2017.
  23. 14 tháng 9 năm 1997/115/ "Official R&B Albums Chart Top 40". Official Charts Company. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  24. "Mariah Carey Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  25. "Mariah Carey Chart History (Top R&B/Hip-Hop Albums)". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  26. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Albums 1997”. ARIA. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2017.
  27. “Jaaroverzichten 1997” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  28. “Rapports annueles 1997” (bằng tiếng French). Ultratop. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. “Jaaroverzichten - Album 1997” (bằng tiếng Dutch). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  30. “European Top 100 Albums 1997” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2017. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  31. “Top 100 Album-Jahrescharts 1997” (bằng tiếng German). GfK Entertainment. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  32. “Gli album più venduti del 1997”. Hit Parade Italia. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  33. “1997年 アルバム年間TOP100” (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  34. “Swiss Year-end Charts 1997”. Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  35. “End of Year Album Chart Top 100 - 1997”. OCC. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  36. 1 2 “The Year in Music: 1997” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  37. 1 2 “The Year in Music: 1998” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  38. “ARIA Charts – Accreditations – 1999 Albums”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập 2011. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  39. “Ultratop − Goud en Platina – 1999”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập 2011. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  40. “Canada album certifications – Mariah Carey – Butterfly”. Music Canada. Truy cập 2011. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  41. “France album certifications – Mariah Carey – Butterfly” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập 2011. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  42. “Bạch kim Awards” (bằng tiếng Nhật). International Federation of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. “RIAJ: 1997 million-seller lists by year” (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  44. “Netherlands album certifications – Mariah Carey – Butterfly” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers. Truy cập 2011. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  45. “NZ Top 40 Albums Chart”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2015.
  46. “Poland album certifications – Mariah Carey – Butterfly” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV. Truy cập 2011. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  47. “Spain album certifications – Mariah Carey – Butterfly” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Truy cập 2011. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp) Chọn lệnh album trong tab "All", chọn 1999 trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  48. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Mariah Carey; 'Butterfly')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập 2011. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  49. “Britain album certifications – Mariah Carey – Butterfly” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập 2014. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp) Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập Butterfly vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  50. Copsey, Rob (ngày 5 tháng 1 năm 2017). “20 classic albums that turn 20 years old in 2017”. Official Charts Company. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2017.
  51. “American album certifications – Mariah Carey – Butterfly” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập 2011. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp) Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  52. Trust, Gary (ngày 2 tháng 4 năm 2013). “Ask Billboard: Belinda's Back, JT Too, Mariah Carey's Album Sales & More”. Billboard. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2013.
  53. “IFPI Platinum Europe Awards – 1999”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế. Truy cập 2011. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Butterfly_(album_của_Mariah_Carey) http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1997&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1997&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/1999 http://www.allmusic.com/album/r314312/review http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo...